Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 1.23 Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
744.000 ₫
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 1.22 Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
967.000 ₫
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 1.23 Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
842.000 ₫
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 26 mm
Trọng lượng: 1.47 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 72.8 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 55 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
859.000 ₫
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 26 mm
Trọng lượng: 1.51 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 72.8 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 55 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.2 kN
Giới hạn tốc độ: 3000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.158.000 ₫
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 26 mm
Trọng lượng: 1.53 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 72.8 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 55 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4800 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.011.000 ₫
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 28 mm
Trọng lượng: 1.8 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 87.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 64 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 9000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 14.7
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.119.000 ₫
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 28 mm
Trọng lượng: 1.89 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 87.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 64 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.5 kN
Giới hạn tốc độ: 2800 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 14.7
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.481.000 ₫
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 28 mm
Trọng lượng: 1.88 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 87.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 64 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 9000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 14.7
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.267.000 ₫
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 30 mm
Trọng lượng: 2.22 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 101 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 73.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.8 kN
Tốc độ tham chiếu : 8500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 14.7
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.762.000 ₫
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 30 mm
Trọng lượng: 2.3 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 101 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 73.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.8 kN
Tốc độ tham chiếu : 8500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 14.7
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.453.000 ₫
Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài : 170 mm
Độ dầy: 32 mm
Trọng lượng: 2.71 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 114 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 81.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 3 kN
Tốc độ tham chiếu : 8500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 2400 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 14.4
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
2.269.000 ₫
Đường kính trong: 100 mm
Đường kính ngoài : 180 mm
Độ dầy: 34 mm
Trọng lượng: 3.18 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 127 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 93 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 3.35 kN
Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4800 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 14.4
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.914.000 ₫
Đường kính trong: 100 mm
Đường kính ngoài : 180 mm
Độ dầy: 34 mm
Trọng lượng: 3.28 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 127 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 93 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 3.35 kN
Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3800 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 14.4
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
2.189.000 ₫