Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 55 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.08Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 45 mm
Đường kính ngoài : 68 mm
Độ dầy: 12 mm
Trọng lượng: 0.14Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 12 mm
Trọng lượng: 0.14 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 14.6 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11.8 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 19000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.1
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
894.000 ₫
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 105 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.36 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 24.2 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 19.3 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.965 kN
Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
2.322.000 ₫
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.38 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 25.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 20.4 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.02 kN
Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.38 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 25.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 20.4 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.02 kN
Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.59 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 33 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 31.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.29 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.5
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
3.181.000 ₫
Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.61 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 33.8 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 33.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.34 kN
Tốc độ tham chiếu : 10000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.5
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 17 mm
Trọng lượng: 0.29Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
149.000 ₫
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.38Kg
Hãng SX: SKF
194.000 ₫
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.38Kg
Hãng SX: SKF
245.000 ₫
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.38Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
216.000 ₫
Đường kính trong: 45 mm
Đường kính ngoài : 85 mm
Độ dầy: 19 mm
Trọng lượng: 0.42Kg
Hãng SX: SKF
237.000 ₫