PHÂN PHỐI VÒNG BI BẠC ĐẠN CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT

Vòng bi

485 products found

Đường kính trong: 90 mm

Đường kính ngoài : 160 mm

Độ dầy: 40 mm

Trọng lượng: 3.63 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 280 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 315 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 39 kN

Tốc độ tham chiếu : 4500 r/phút

Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 100 mm

Đường kính ngoài : 180 mm

Độ dầy: 46 mm

Trọng lượng: 4.98 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 380 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 450 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 54 kN

Tốc độ tham chiếu : 4000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 4500 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 130 mm

Đường kính ngoài : 230 mm

Độ dầy: 40 mm

Trọng lượng: 6.58 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 415 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 455 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 51 kN

Tốc độ tham chiếu : 3200 r/phút

Giới hạn tốc độ: 3400 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 25 mm

Đường kính ngoài : 62 mm

Độ dầy: 24 mm

Trọng lượng: 0.35 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 64 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 55 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 6.95 kN

Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 15000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 25 mm

Đường kính ngoài : 62 mm

Độ dầy: 24 mm

Trọng lượng: 0.35 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 64 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 55 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 6.95 kN

Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 15000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 40 mm

Đường kính ngoài : 90 mm

Độ dầy: 33 mm

Trọng lượng: 1.01 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 129 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 120 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 15.3 kN

Tốc độ tham chiếu : 8000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 9500 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 40 mm

Đường kính ngoài : 90 mm

Độ dầy: 33 mm

Trọng lượng: 1.01 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 129 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 120 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 15.3 kN

Tốc độ tham chiếu : 8000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 9500 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 45 mm

Đường kính ngoài : 100 mm

Độ dầy: 36 mm

Trọng lượng: 1.33 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 160 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 153 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 20 kN

Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút

Giới hạn tốc độ: 8500 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 45 mm

Đường kính ngoài : 100 mm

Độ dầy: 36 mm

Trọng lượng: 1.33 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 160 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 153 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 20 kN

Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút

Giới hạn tốc độ: 8500 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 95 mm

Đường kính ngoài : 200 mm

Độ dầy: 67 mm

Trọng lượng: 9.55 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 530 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 585 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 69.5 kN

Tốc độ tham chiếu : 3600 r/phút

Giới hạn tốc độ: 4300 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 160 mm

Đường kính ngoài : 340 mm

Độ dầy: 114 mm

Trọng lượng: 50.7 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 1250 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 1730 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 173 kN

Tốc độ tham chiếu : 1800 r/phút

Giới hạn tốc độ: 3600 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 160 mm

Đường kính ngoài : 340 mm

Độ dầy: 114 mm

Trọng lượng: 50.7 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 1250 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 1730 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 173 kN

Tốc độ tham chiếu : 1800 r/phút

Giới hạn tốc độ: 3600 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 170 mm

Đường kính ngoài : 310 mm

Độ dầy: 52 mm

Trọng lượng: 17.6 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 695 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 815 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 85 kN

Tốc độ tham chiếu : 2200 r/phút

Giới hạn tốc độ: 3800 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 170 mm

Đường kính ngoài : 310 mm

Độ dầy: 52 mm

Trọng lượng: 17.6 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 695 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 815 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 85 kN

Tốc độ tham chiếu : 2200 r/phút

Giới hạn tốc độ: 3800 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 25 mm

Đường kính ngoài : 62 mm

Độ dầy: 17 mm

Trọng lượng: 0.25 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 46.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 36.5 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 4.55 kN

Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 15000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 25 mm

Đường kính ngoài : 62 mm

Độ dầy: 17 mm

Trọng lượng: 0.25 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 46.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 36.5 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 4.55 kN

Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 15000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay