Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 85 mm
Độ dầy: 13 mm
Trọng lượng: 0.2 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 16.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 12 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 16000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 10000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 13.9
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 90 mm
Độ dầy: 13 mm
Trọng lượng: 0.2 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 17.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 16 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 15000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 9500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 105 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.36 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 24.2 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 19.3 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.965 kN
Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 105 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.36 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 24.2 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 19.3 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.965 kN
Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.38 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 25.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 20.4 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.02 kN
Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.38 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 25.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 20.4 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.02 kN
Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 120 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.55 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 31.9 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 30 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.25 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.4
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 120 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.55 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 31.9 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 30 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.25 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.4
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.59 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 33 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 31.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.29 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.5
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.59 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 33 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 31.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.29 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.5
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.61 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 33.8 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 33.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.34 kN
Tốc độ tham chiếu : 10000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.5
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 17 mm
Trọng lượng: 0.29Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 17 mm
Trọng lượng: 0.3Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.38Kg
Hãng SX: SKF
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.38Kg
Hãng SX: SKF