Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 42 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.024Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 42 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.024Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 47 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.029Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 52 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.032Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 52 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.032Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 65 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.052 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 6.76 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 6.8 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.285 kN
Tốc độ tham chiếu : 20000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 13000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 17.2
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 55 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 9 mm
Trọng lượng: 0.083 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 9.04 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 8.8 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.375 kN
Tốc độ tham chiếu : 19000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 17
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 78 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.11 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 11.4 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.465 kN
Tốc độ tham chiếu : 17000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 16.9
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 85 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.13 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 12.4 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 12.7 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.465 kN
Tốc độ tham chiếu : 16000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 10000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 17
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 90 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.14 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 12.4 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 13.2 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.56 kN
Tốc độ tham chiếu : 15000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 9000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 17.2
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 95 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.14 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 12.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 10.8 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.585 kN
Tốc độ tham chiếu : 14000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 13.4
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.15 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 12.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11.2 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.61 kN
Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 13.3
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.15 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 12.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11.2 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.61 kN
Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 13.3
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 13 mm
Trọng lượng: 0.26 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 19.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 16.6 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.88 kN
Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 13.5
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu