Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.19 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 60.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 50 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.96 kN
Giới hạn tốc độ: 2800 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.22 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 60.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 50 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.96 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài : 145 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.21 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 63.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 54 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.08 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài : 145 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.27 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 63.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 54 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.08 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4800 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 100 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.25 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 63.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 54 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.04 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 2600 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.9
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 100 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.32 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 63.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 54 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.04 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.9
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 105 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 26 mm
Trọng lượng: 1.6 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 76.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 65.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 8500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 105 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 26 mm
Trọng lượng: 1.67 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 76.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 65.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 8500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 12 mm
Đường kính ngoài : 21 mm
Độ dầy: 5 mm
Trọng lượng:0.0063Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 17 mm
Đường kính ngoài : 26 mm
Độ dầy: 5 mm
Trọng lượng:0.0075Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 17 mm
Đường kính ngoài : 26 mm
Độ dầy: 5 mm
Trọng lượng:0.0082Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 17 mm
Đường kính ngoài : 26 mm
Độ dầy: 5 mm
Trọng lượng:0.0082Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 20 mm
Đường kính ngoài : 32 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng:0.018Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 20 mm
Đường kính ngoài : 32 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng:0.018Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 25 mm
Đường kính ngoài : 37 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.021Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 25 mm
Đường kính ngoài : 37 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.021Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu