Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 62 mm
Độ dầy: 14 mm
Trọng lượng:0.16Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 95 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.41Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 95 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.43Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.46Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.46Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 20 mm
Trọng lượng: 0.61Kg
Hãng SX: SKF
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 20 mm
Trọng lượng: 0.64Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 115 mm
Độ dầy: 20 mm
Trọng lượng: 0.68Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 115 mm
Độ dầy: 20 mm
Trọng lượng: 0.68Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.486 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 49.4 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 40 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.66 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.88 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 49.4 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 40 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.66 kN
Giới hạn tốc độ: 3200 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.89 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 49.4 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 40 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.66 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.9 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 52 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 43 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.76 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.93 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 52 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 43 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.76 kN
Giới hạn tốc độ: 3000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
u
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.94 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 52 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 43 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.76 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.16 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 60.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 50 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.96 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu