PHÂN PHỐI VÒNG BI BẠC ĐẠN CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT

Vòng bi

485 products found

Đường kính trong: 35 mm

Đường kính ngoài : 62 mm

Độ dầy: 14 mm

Trọng lượng:0.16Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 60 mm

Đường kính ngoài : 95 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.41Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 60 mm

Đường kính ngoài : 95 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.43Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 65 mm

Đường kính ngoài : 100 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.46Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 65 mm

Đường kính ngoài : 100 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.46Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 70 mm

Đường kính ngoài : 110 mm

Độ dầy: 20 mm

Trọng lượng: 0.61Kg

Hãng SX: SKF

Mua ngay

Đường kính trong: 70 mm

Đường kính ngoài : 110 mm

Độ dầy: 20 mm

Trọng lượng: 0.64Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 75 mm

Đường kính ngoài : 115 mm

Độ dầy: 20 mm

Trọng lượng: 0.68Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 75 mm

Đường kính ngoài : 115 mm

Độ dầy: 20 mm

Trọng lượng: 0.68Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 80 mm

Đường kính ngoài : 125 mm

Độ dầy: 22 mm

Trọng lượng: 0.486 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 49.4 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 40 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.66 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 7000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.025

Hệ số tính toán f: 15.6

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 80 mm

Đường kính ngoài : 125 mm

Độ dầy: 22 mm

Trọng lượng: 0.88 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 49.4 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 40 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.66 kN

Giới hạn tốc độ: 3200 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.025

Hệ số tính toán f: 15.6

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 80 mm

Đường kính ngoài : 125 mm

Độ dầy: 22 mm

Trọng lượng: 0.89 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 49.4 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 40 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.66 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.025

Hệ số tính toán f: 15.6

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 85 mm

Đường kính ngoài : 130 mm

Độ dầy: 22 mm

Trọng lượng: 0.9 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 52 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 43 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.76 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.025

Hệ số tính toán f: 15.8

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 85 mm

Đường kính ngoài : 130 mm

Độ dầy: 22 mm

Trọng lượng: 0.93 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 52 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 43 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.76 kN

Giới hạn tốc độ: 3000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.025

Hệ số tính toán f: 15.8

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

u

Mua ngay

Đường kính trong: 85 mm

Đường kính ngoài : 130 mm

Độ dầy: 22 mm

Trọng lượng: 0.94 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 52 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 43 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.76 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.025

Hệ số tính toán f: 15.8

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 90 mm

Đường kính ngoài : 140 mm

Độ dầy: 24 mm

Trọng lượng: 1.16 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 60.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 50 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.96 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.025

Hệ số tính toán f: 15.6

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay