Đường kính trong: 100 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.32 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 63.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 54 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.04 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.9
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.406.000 ₫
Đường kính trong: 105 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 26 mm
Trọng lượng: 1.6 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 76.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 65.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 8500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.873.000 ₫
Đường kính trong: 105 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 26 mm
Trọng lượng: 1.67 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 76.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 65.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 8500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
2.467.000 ₫
Đường kính trong: 12 mm
Đường kính ngoài : 21 mm
Độ dầy: 5 mm
Trọng lượng:0.0063Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 17 mm
Đường kính ngoài : 26 mm
Độ dầy: 5 mm
Trọng lượng:0.0075Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 42 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.024Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 47 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.029Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 52 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.032Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 65 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng: 0.052 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 6.76 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 6.8 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.285 kN
Tốc độ tham chiếu : 20000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 13000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 17.2
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 78 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.11 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 11.4 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.465 kN
Tốc độ tham chiếu : 17000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 16.9
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 85 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.13 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 12.4 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 12.7 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.465 kN
Tốc độ tham chiếu : 16000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 10000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.015
Hệ số tính toán f0 : 17
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫