Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 20 mm
Trọng lượng: 0.61Kg
Hãng SX: SKF
522.000 ₫
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 20 mm
Trọng lượng: 0.64Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
599.000 ₫
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 115 mm
Độ dầy: 20 mm
Trọng lượng: 0.68Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
747.000 ₫
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 115 mm
Độ dầy: 20 mm
Trọng lượng: 0.68Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
677.000 ₫
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.486 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 49.4 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 40 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.66 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
801.000 ₫
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.88 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 49.4 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 40 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.66 kN
Giới hạn tốc độ: 3200 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.047.000 ₫
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.89 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 49.4 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 40 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.66 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
857.000 ₫
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.9 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 52 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 43 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.76 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
845.000 ₫
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.93 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 52 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 43 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.76 kN
Giới hạn tốc độ: 3000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
u
1.111.000 ₫
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.94 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 52 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 43 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.76 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
996.000 ₫
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.16 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 60.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 50 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.96 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.036.000 ₫
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.19 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 60.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 50 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.96 kN
Giới hạn tốc độ: 2800 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.320.000 ₫
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.22 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 60.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 50 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.96 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.183.000 ₫
Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài : 145 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.21 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 63.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 54 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.08 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.131.000 ₫
Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài : 145 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.27 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 63.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 54 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.08 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4800 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.8
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.272.000 ₫
Đường kính trong: 100 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.25 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 63.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 54 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.04 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 2600 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.025
Hệ số tính toán f0 : 15.9
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
1.609.000 ₫