Đường kính trong: 130 mm
Đường kính ngoài : 230 mm
Độ dầy: 203.25 mm
Trọng lượng: 34.5 Kg
Hãng SX: HRB
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn côn
Đường kính trong: 130 mm
Đường kính ngoài : 230 mm
Độ dầy: 203.25 mm
Trọng lượng: 34.5 Kg
Hãng SX: HRB
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn côn
Đường kính trong: 25 mm
Đường kính ngoài : 47 mm
Độ dầy: 8 mm
Trọng lượng: 0.055Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 62 mm
Độ dầy: 9 mm
Trọng lượng: 0.11Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 68 mm
Độ dầy: 9 mm
Trọng lượng: 0.13Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 68 mm
Độ dầy: 9 mm
Trọng lượng: 0.13Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 45 mm
Đường kính ngoài : 75 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.17Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.18 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 16.8 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11.4 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.56 kN
Tốc độ tham chiếu : 18000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14.1
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.18 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 16.8 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11.4 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.56 kN
Tốc độ tham chiếu : 18000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14.1
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 55 mm
Đường kính ngoài : 90 mm
Độ dầy: 11 mm
Trọng lượng: 0.26 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 20.3 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 14 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.695 kN
Tốc độ tham chiếu : 16000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 10000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 55 mm
Đường kính ngoài : 90 mm
Độ dầy: 11 mm
Trọng lượng: 0.26 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 20.3 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 14 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.695 kN
Tốc độ tham chiếu : 16000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 10000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 95 mm
Độ dầy: 11 mm
Trọng lượng: 0.29 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 20.8 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 15 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.735 kN
Tốc độ tham chiếu : 15000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 9500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 13.9
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 95 mm
Độ dầy: 11 mm
Trọng lượng: 0.29 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 20.8 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 15 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.735 kN
Tốc độ tham chiếu : 15000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 9500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 13.9
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 11 mm
Trọng lượng: 0.3 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 22.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 19.6 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.83 kN
Tốc độ tham chiếu : 14000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 9000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.3
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu