PHÂN PHỐI VÒNG BI BẠC ĐẠN CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT

Vòng bi

452 products found
Mua ngay
Mua ngay

Đường kính trong: 130 mm

Đường kính ngoài : 230 mm

Độ dầy: 203.25 mm

Trọng lượng: 34.5 Kg

Hãng SX: HRB

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn côn

Mua ngay

Đường kính trong: 130 mm

Đường kính ngoài : 230 mm

Độ dầy: 203.25 mm

Trọng lượng: 34.5 Kg

Hãng SX: HRB

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn côn

Mua ngay

Đường kính trong: 25 mm

Đường kính ngoài : 47 mm

Độ dầy: 8 mm

Trọng lượng: 0.055Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 35 mm

Đường kính ngoài : 62 mm

Độ dầy: 9 mm

Trọng lượng: 0.11Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 40 mm

Đường kính ngoài : 68 mm

Độ dầy: 9 mm

Trọng lượng: 0.13Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 40 mm

Đường kính ngoài : 68 mm

Độ dầy: 9 mm

Trọng lượng: 0.13Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 45 mm

Đường kính ngoài : 75 mm

Độ dầy: 10 mm

Trọng lượng: 0.17Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 50 mm

Đường kính ngoài : 80 mm

Độ dầy: 10 mm

Trọng lượng: 0.18 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 16.8 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11.4 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.56 kN

Tốc độ tham chiếu : 18000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 14.1

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 50 mm

Đường kính ngoài : 80 mm

Độ dầy: 10 mm

Trọng lượng: 0.18 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 16.8 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11.4 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.56 kN

Tốc độ tham chiếu : 18000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 14.1

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 55 mm

Đường kính ngoài : 90 mm

Độ dầy: 11 mm

Trọng lượng: 0.26 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 20.3 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 14 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.695 kN

Tốc độ tham chiếu : 16000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 10000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 14

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 55 mm

Đường kính ngoài : 90 mm

Độ dầy: 11 mm

Trọng lượng: 0.26 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 20.3 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 14 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.695 kN

Tốc độ tham chiếu : 16000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 10000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 14

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 60 mm

Đường kính ngoài : 95 mm

Độ dầy: 11 mm

Trọng lượng: 0.29 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 20.8 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 15 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.735 kN

Tốc độ tham chiếu : 15000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 9500 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 13.9

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 60 mm

Đường kính ngoài : 95 mm

Độ dầy: 11 mm

Trọng lượng: 0.29 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 20.8 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 15 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.735 kN

Tốc độ tham chiếu : 15000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 9500 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 13.9

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 65 mm

Đường kính ngoài : 100 mm

Độ dầy: 11 mm

Trọng lượng: 0.3 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 22.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 19.6 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.83 kN

Tốc độ tham chiếu : 14000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 9000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 16.3

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay