Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 37 mm
Trọng lượng: 3.31 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 280 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 265 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 33. kN
Tốc độ tham chiếu : 4500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 170 mm
Độ dầy: 39 mm
Trọng lượng: 3.86 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 300 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 290 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 36 kN
Tốc độ tham chiếu : 4300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 170 mm
Độ dầy: 39 mm
Trọng lượng: 3.86 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 300 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 290 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 36 kN
Tốc độ tham chiếu : 4300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 25 mm
Đường kính ngoài : 62 mm
Độ dầy: 17 mm
Trọng lượng: 0.23Kg
Hãng SX: SKF
Đường kính trong: 15 mm
Đường kính ngoài : 35 mm
Độ dầy: 11 mm
Trọng lượng: 0.045 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 8.32 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 4.4 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.183 kN
Tốc độ tham chiếu : 24000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 24000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu đỡ chặn
Đường kính trong: 20 mm
Đường kính ngoài : 47 mm
Độ dầy: 14 mm
Trọng lượng: 0.11 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 13.3 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 7.65 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.325 kN
Tốc độ tham chiếu : 19000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 18000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu đỡ chặn
Đường kính trong: 25 mm
Đường kính ngoài : 52 mm
Độ dầy: 15 mm
Trọng lượng: 0.13 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 14.8 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 9.3 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 16000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 15000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu đỡ chặn