PHÂN PHỐI VÒNG BI BẠC ĐẠN CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT

Vòng bi

485 products found

Đường kính trong: 340 mm

Đường kính ngoài : 620 mm

Độ dầy: 165 mm

Trọng lượng: 226 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 2640 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 4500 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 365 kN

Tốc độ tham chiếu : 1000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 1500 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 65 mm

Đường kính ngoài : 140 mm

Độ dầy: 48 mm

Trọng lượng: 3.22 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 285 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 290 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 38 kN

Tốc độ tham chiếu : 5300 r/phút

Giới hạn tốc độ: 6000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 190 mm

Đường kính ngoài : 340 mm

Độ dầy: 55 mm

Trọng lượng: 23.1Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 800 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 965 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 98 kN

Tốc độ tham chiếu : 2000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 2200 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 280 mm

Đường kính ngoài : 500 mm

Độ dầy: 80 mm

Trọng lượng: 71.5 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 11900 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 1800 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 156 kN

Tốc độ tham chiếu : 1400 r/phút

Giới hạn tốc độ: 1900 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 300 mm

Đường kính ngoài : 540 mm

Độ dầy: 85 mm

Trọng lượng: 89.5 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 1420 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 2120 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 183 kN

Tốc độ tham chiếu : 1300 r/phút

Giới hạn tốc độ: 1400 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 30 mm

Đường kính ngoài : 72 mm

Độ dầy: 19 mm

Trọng lượng: 0.36 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

 

Mua ngay

Đường kính trong: 30 mm

Đường kính ngoài : 72 mm

Độ dầy: 19 mm

Trọng lượng: 0.36 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

 

Mua ngay

Đường kính trong: 35 mm

Đường kính ngoài : 80 mm

Độ dầy: 21 mm

Trọng lượng: 0.55 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN

Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút

Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 35 mm

Đường kính ngoài : 80 mm

Độ dầy: 21 mm

Trọng lượng: 0.47 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN

Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút

Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 35 mm

Đường kính ngoài : 80 mm

Độ dầy: 21 mm

Trọng lượng: 0.47 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN

Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút

Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 45 mm

Đường kính ngoài : 100 mm

Độ dầy: 25 mm

Trọng lượng: 0.9 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 112 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 100 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 12.9 kN

Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút

Giới hạn tốc độ: 8500 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 45 mm

Đường kính ngoài : 100 mm

Độ dầy: 25 mm

Trọng lượng: 0.9 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 112 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 100 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 12.9 kN

Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút

Giới hạn tốc độ: 8500 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 50 mm

Đường kính ngoài : 110 mm

Độ dầy: 27 mm

Trọng lượng: 1.12 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 127 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 112 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 15 kN

Tốc độ tham chiếu : 6700 r/phút

Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 50 mm

Đường kính ngoài : 110 mm

Độ dầy: 27 mm

Trọng lượng: 1.12 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 127 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 112 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 15 kN

Tốc độ tham chiếu : 6700 r/phút

Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 70 mm

Đường kính ngoài : 150 mm

Độ dầy: 35 mm

Trọng lượng: 3.17 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN

Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút

Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Đường kính trong: 70 mm

Đường kính ngoài : 150 mm

Độ dầy: 35 mm

Trọng lượng: 3.17 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN

Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút

Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 75 mm

Đường kính ngoài : 160 mm

Độ dầy: 37 mm

Trọng lượng: 3.31 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 280 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 265 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 33. kN

Tốc độ tham chiếu : 4500 r/phút

Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay