Đường kính trong: 340 mm
Đường kính ngoài : 620 mm
Độ dầy: 165 mm
Trọng lượng: 226 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 2640 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 4500 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 365 kN
Tốc độ tham chiếu : 1000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 1500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 48 mm
Trọng lượng: 3.22 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 285 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 290 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 38 kN
Tốc độ tham chiếu : 5300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 190 mm
Đường kính ngoài : 340 mm
Độ dầy: 55 mm
Trọng lượng: 23.1Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 800 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 965 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 98 kN
Tốc độ tham chiếu : 2000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 2200 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 280 mm
Đường kính ngoài : 500 mm
Độ dầy: 80 mm
Trọng lượng: 71.5 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 11900 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 1800 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 156 kN
Tốc độ tham chiếu : 1400 r/phút
Giới hạn tốc độ: 1900 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 300 mm
Đường kính ngoài : 540 mm
Độ dầy: 85 mm
Trọng lượng: 89.5 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 1420 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 2120 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 183 kN
Tốc độ tham chiếu : 1300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 1400 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 19 mm
Trọng lượng: 0.36 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 19 mm
Trọng lượng: 0.36 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.55 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.47 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.47 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 45 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 0.9 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 112 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 100 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 12.9 kN
Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 45 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 0.9 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 112 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 100 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 12.9 kN
Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 27 mm
Trọng lượng: 1.12 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 127 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 112 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 15 kN
Tốc độ tham chiếu : 6700 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 27 mm
Trọng lượng: 1.12 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 127 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 112 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 15 kN
Tốc độ tham chiếu : 6700 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 35 mm
Trọng lượng: 3.17 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN
Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 35 mm
Trọng lượng: 3.17 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN
Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 37 mm
Trọng lượng: 3.31 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 280 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 265 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 33. kN
Tốc độ tham chiếu : 4500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa