Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 17 mm
Trọng lượng: 0.31 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 56 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.1 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.37 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 62 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 53 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.7 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 90 mm
Độ dầy: 20 mm
Trọng lượng: 0.49 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 773.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 69.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.8 kN
Tốc độ tham chiếu : 8500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 9000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 90 mm
Độ dầy: 20 mm
Trọng lượng: 0.47 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 773.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 69.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.8 kN
Tốc độ tham chiếu : 8500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 9000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 55 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.69 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 96.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 95 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 12.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 55 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.66 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 96.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 95 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 12.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.8 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 108 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 102 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 13.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 6700 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.8 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 108 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 102 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 13.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 6700 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 120 mm
Độ dầy: 23 mm
Trọng lượng: 1.07 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 122 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 118 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 15.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 6300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 120 mm
Độ dầy: 23 mm
Trọng lượng: 1.07 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 122 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 118 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 15.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 6300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 120 mm
Độ dầy: 23 mm
Trọng lượng: 1.2 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 122 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 118 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 15.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 6300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.32 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 137 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 137 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 18 kN
Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.32 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 137 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 137 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 18 kN
Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.14 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 137 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 137 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 18 kN
Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.14 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 137 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 137 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 18 kN
Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 1.25 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 150 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 156 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 20.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 5600 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa