PHÂN PHỐI VÒNG BI BẠC ĐẠN CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT

Vòng bi

485 products found

Đường kính trong: 30 mm

Đường kính ngoài : 72 mm

Độ dầy: 19 mm

Trọng lượng: 0.37 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 30 mm

Đường kính ngoài : 72 mm

Độ dầy: 19 mm

Trọng lượng: 0.37 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 35 mm

Đường kính ngoài : 80 mm

Độ dầy: 21 mm

Trọng lượng: 0.49 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN

Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút

Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 35 mm

Đường kính ngoài : 80 mm

Độ dầy: 21 mm

Trọng lượng: 0.49 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN

Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút

Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 55 mm

Đường kính ngoài : 120 mm

Độ dầy: 29 mm

Trọng lượng: 1.53 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 156 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 143 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 18.6 kN

Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 7000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 70 mm

Đường kính ngoài : 150 mm

Độ dầy: 35 mm

Trọng lượng: 3.23 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN

Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút

Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 70 mm

Đường kính ngoài : 150 mm

Độ dầy: 35 mm

Trọng lượng: 2.77 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN

Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút

Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 95 mm

Đường kính ngoài : 200 mm

Độ dầy: 45 mm

Trọng lượng: 6.32 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 390 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 390 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 46.5 kN

Tốc độ tham chiếu : 3600 r/phút

Giới hạn tốc độ: 4300 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 120 mm

Đường kính ngoài : 260 mm

Độ dầy: 55 mm

Trọng lượng: 13.3 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 610 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 620 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 69.5 kN

Tốc độ tham chiếu : 2800 r/phút

Giới hạn tốc độ: 3200 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 120 mm

Đường kính ngoài : 260 mm

Độ dầy: 55 mm

Trọng lượng: 13.3 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 610 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 620 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 69.5 kN

Tốc độ tham chiếu : 2800 r/phút

Giới hạn tốc độ: 3200 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 130 mm

Đường kính ngoài : 280 mm

Độ dầy: 58 mm

Trọng lượng: 16.4 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 720 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 750 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 81.5 kN

Tốc độ tham chiếu : 2400 r/phút

Giới hạn tốc độ: 3000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 130 mm

Đường kính ngoài : 280 mm

Độ dầy: 58 mm

Trọng lượng: 16.4 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 720 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 750 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 81.5 kN

Tốc độ tham chiếu : 2400 r/phút

Giới hạn tốc độ: 3000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 17 mm

Đường kính ngoài : 40 mm

Độ dầy: 12 mm

Trọng lượng: 0.068 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 20 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 14.3 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.73 kN

Tốc độ tham chiếu : 20000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 22000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 20 mm

Đường kính ngoài : 47 mm

Độ dầy: 14 mm

Trọng lượng: 0.11 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 28.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 2 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 2.75 kN

Tốc độ tham chiếu : 17000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 19000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 30 mm

Đường kính ngoài : 62 mm

Độ dầy: 16 mm

Trọng lượng: 0.2 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 44 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 36.5 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 4.5 kN

Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 14000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay

Đường kính trong: 35 mm

Đường kính ngoài : 72 mm

Độ dầy: 17 mm

Trọng lượng: 0.31 Kg

Tải trọng động danh nghĩa C: 56 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 6.1 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa

Mua ngay