Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 19 mm
Trọng lượng: 0.37 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 19 mm
Trọng lượng: 0.37 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.49 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.49 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 55 mm
Đường kính ngoài : 120 mm
Độ dầy: 29 mm
Trọng lượng: 1.53 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 156 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 143 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 18.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 35 mm
Trọng lượng: 3.23 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN
Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 35 mm
Trọng lượng: 2.77 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN
Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài : 200 mm
Độ dầy: 45 mm
Trọng lượng: 6.32 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 390 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 390 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 46.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 3600 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 120 mm
Đường kính ngoài : 260 mm
Độ dầy: 55 mm
Trọng lượng: 13.3 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 610 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 620 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 69.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 2800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3200 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 120 mm
Đường kính ngoài : 260 mm
Độ dầy: 55 mm
Trọng lượng: 13.3 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 610 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 620 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 69.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 2800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3200 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 130 mm
Đường kính ngoài : 280 mm
Độ dầy: 58 mm
Trọng lượng: 16.4 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 720 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 750 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 81.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 2400 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 130 mm
Đường kính ngoài : 280 mm
Độ dầy: 58 mm
Trọng lượng: 16.4 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 720 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 750 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 81.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 2400 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 17 mm
Đường kính ngoài : 40 mm
Độ dầy: 12 mm
Trọng lượng: 0.068 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 20 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 14.3 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.73 kN
Tốc độ tham chiếu : 20000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 22000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 20 mm
Đường kính ngoài : 47 mm
Độ dầy: 14 mm
Trọng lượng: 0.11 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 28.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 2 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 2.75 kN
Tốc độ tham chiếu : 17000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 19000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 62 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.2 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 44 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 36.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 4.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 14000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 17 mm
Trọng lượng: 0.31 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 56 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.1 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa