Đường kính trong: 10 mm
Đường kính ngoài : 22 mm
Độ dầy: 6 mm
Trọng lượng:0.01 Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 12 mm
Đường kính ngoài : 24 mm
Độ dầy: 6 mm
Trọng lượng:0.011Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 17 mm
Đường kính ngoài : 30 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng:0.016Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
147.000 ₫
Đường kính trong: 20 mm
Đường kính ngoài : 37 mm
Độ dầy: 9 mm
Trọng lượng:0.037Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 55 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.08Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 45 mm
Đường kính ngoài : 68 mm
Độ dầy: 12 mm
Trọng lượng: 0.14Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 12 mm
Trọng lượng: 0.14 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 14.6 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11.8 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 19000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.1
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
894.000 ₫
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 105 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.36 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 24.2 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 19.3 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.965 kN
Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
2.322.000 ₫
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.38 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 25.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 20.4 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.02 kN
Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.38 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 25.1 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 20.4 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.02 kN
Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
0 ₫