PHÂN PHỐI VÒNG BI BẠC ĐẠN CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT

Cửa hàng

Đường kính trong: 50 mm

Đường kính ngoài : 65 mm

Độ dầy: 7 mm

Trọng lượng: 0.052 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 6.76 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 6.8 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.285 kN

Tốc độ tham chiếu : 20000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 13000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 17.2

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

708.000 

Mua ngay

Đường kính trong: 60 mm

Đường kính ngoài : 78 mm

Độ dầy: 10 mm

Trọng lượng: 0.11 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 11.4 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.465 kN

Tốc độ tham chiếu : 17000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 16.9

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 65 mm

Đường kính ngoài : 85 mm

Độ dầy: 10 mm

Trọng lượng: 0.13 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 12.4 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 12.7 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.465 kN

Tốc độ tham chiếu : 16000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 10000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 17

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 70 mm

Đường kính ngoài : 90 mm

Độ dầy: 10 mm

Trọng lượng: 0.14 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 12.4 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 13.2 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.56 kN

Tốc độ tham chiếu : 15000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 9000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 17.2

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

965.100 

Mua ngay

1.031.000 

Mua ngay

Đường kính trong: 80 mm

Đường kính ngoài : 100 mm

Độ dầy: 10 mm

Trọng lượng: 0.15 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 12.7 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11.2 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.61 kN

Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 13.3

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 80 mm

Đường kính ngoài : 100 mm

Độ dầy: 10 mm

Trọng lượng: 0.15 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 12.7 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11.2 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.61 kN

Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 13.3

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 85 mm

Đường kính ngoài : 110 mm

Độ dầy: 13 mm

Trọng lượng: 0.26 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 19.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 16.6 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.88 kN

Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 13.5

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 85 mm

Đường kính ngoài : 110 mm

Độ dầy: 13 mm

Trọng lượng: 0.26 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 19.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 16.6 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.88 kN

Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 13.5

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 90 mm

Đường kính ngoài : 115 mm

Độ dầy: 13 mm

Trọng lượng: 0.28 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 19.5 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 17 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.915 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 7000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 13.4

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 95 mm

Đường kính ngoài : 120 mm

Độ dầy: 13 mm

Trọng lượng: 0.29 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 19.9 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 17.6 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.93 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 13.3

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 95 mm

Đường kính ngoài : 120 mm

Độ dầy: 13 mm

Trọng lượng: 0.29 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 19.9 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 17.6 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 0.93 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 13.3

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 105 mm

Đường kính ngoài : 225 mm

Độ dầy: 49 mm

Trọng lượng: 8.25 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 182 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 153 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 5.1 kN

Tốc độ tham chiếu : 6300 r/phút

Giới hạn tốc độ: 3200 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.03

Hệ số tính toán f: 13.2

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 105 mm

Đường kính ngoài : 130 mm

Độ dầy: 13 mm

Trọng lượng: 0.31 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 20.8 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 19.6 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1 kN

Tốc độ tham chiếu : 10000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 13.2

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 105 mm

Đường kính ngoài : 130 mm

Độ dầy: 13 mm

Trọng lượng: 0.31 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 20.8 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 19.6 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1 kN

Tốc độ tham chiếu : 10000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.015

Hệ số tính toán f: 13.2

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay