PHÂN PHỐI VÒNG BI BẠC ĐẠN CHÍNH HÃNG – GIÁ TỐT

Cửa hàng

Đường kính trong: 80 mm

Đường kính ngoài : 110 mm

Độ dầy: 16 mm

Trọng lượng: 0.38 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 25.1 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 20.4 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.02 kN

Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 14

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 80 mm

Đường kính ngoài : 110 mm

Độ dầy: 16 mm

Trọng lượng: 0.38 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 25.1 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 20.4 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.02 kN

Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 14

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 85 mm

Đường kính ngoài : 120 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.55 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 31.9 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 30 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.25 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 7000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 16.4

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 85 mm

Đường kính ngoài : 120 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.55 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 31.9 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 30 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.25 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 7000 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 16.4

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 90 mm

Đường kính ngoài : 125 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.59 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 33 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 31.5 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.29 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 16.5

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 90 mm

Đường kính ngoài : 125 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.59 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 33 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 31.5 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.29 kN

Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 16.5

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 95 mm

Đường kính ngoài : 130 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.61 Kg

Tải trọng đồng danh nghĩa C: 33.8 kN

Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 33.5 kN

Giới hạn tải mỏi Pu: 1.34 kN

Tốc độ tham chiếu : 10000 r/phút

Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút

Hệ số tính toán k: 0.02

Hệ số tính toán f: 16.5

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 35 mm

Đường kính ngoài : 72 mm

Độ dầy: 17 mm

Trọng lượng: 0.29Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay
Mua ngay

Đường kính trong: 35 mm

Đường kính ngoài : 72 mm

Độ dầy: 17 mm

Trọng lượng: 0.3Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 40 mm

Đường kính ngoài : 80 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.38Kg

Hãng SX: SKF

Mua ngay

Đường kính trong: 40 mm

Đường kính ngoài : 80 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.38Kg

Hãng SX: SKF

Mua ngay

Đường kính trong: 40 mm

Đường kính ngoài : 80 mm

Độ dầy: 18 mm

Trọng lượng: 0.38Kg

Hãng SX: SKF

Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu

Mua ngay

Đường kính trong: 45 mm

Đường kính ngoài : 85 mm

Độ dầy: 19 mm

Trọng lượng: 0.42Kg

Hãng SX: SKF

Mua ngay

Đường kính trong: 45 mm

Đường kính ngoài : 85 mm

Độ dầy: 19 mm

Trọng lượng: 0.43Kg

Hãng SX: SKF

Mua ngay

Đường kính trong: 45 mm

Đường kính ngoài : 85 mm

Độ dầy: 19 mm

Trọng lượng: 0.43Kg

Hãng SX: SKF

Mua ngay