Đường kính trong: 17 mm
Đường kính ngoài : 30 mm
Độ dầy: 7 mm
Trọng lượng:0.017Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 20 mm
Đường kính ngoài : 37 mm
Độ dầy: 9 mm
Trọng lượng:0.037Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 20 mm
Đường kính ngoài : 37 mm
Độ dầy: 9 mm
Trọng lượng:0.037Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 20 mm
Đường kính ngoài : 37 mm
Độ dầy: 9 mm
Trọng lượng:0.038Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 25 mm
Đường kính ngoài : 42 mm
Độ dầy: 9 mm
Trọng lượng: 0.043Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 47 mm
Độ dầy: 9 mm
Trọng lượng: 0.049Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 47 mm
Độ dầy: 9 mm
Trọng lượng: 0.049Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 55 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.08Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 55 mm
Độ dầy: 10 mm
Trọng lượng: 0.08Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 45 mm
Đường kính ngoài : 68 mm
Độ dầy: 12 mm
Trọng lượng: 0.14Kg
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 12 mm
Trọng lượng: 0.14 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 14.6 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 11.8 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 19000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.1
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 55 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 13 mm
Trọng lượng: 0.19 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 16.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 14 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 17000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.3
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 85 mm
Độ dầy: 13 mm
Trọng lượng: 0.2 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 16.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 12 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 16000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 10000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 13.9
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 90 mm
Độ dầy: 13 mm
Trọng lượng: 0.2 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 17.7 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 16 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 15000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 9500 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 16.6
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 105 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.36 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 24.2 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 19.3 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.965 kN
Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 105 mm
Độ dầy: 16 mm
Trọng lượng: 0.36 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 24.2 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 19.3 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 0.965 kN
Tốc độ tham chiếu : 13000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hệ số tính toán kr : 0.02
Hệ số tính toán f0 : 14
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn cầu