Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài : 200 mm
Độ dầy: 67 mm
Trọng lượng: 9.55 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 530 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 585 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 69.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 3600 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 160 mm
Đường kính ngoài : 340 mm
Độ dầy: 114 mm
Trọng lượng: 50.7 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 1250 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 1730 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 173 kN
Tốc độ tham chiếu : 1800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 160 mm
Đường kính ngoài : 340 mm
Độ dầy: 114 mm
Trọng lượng: 50.7 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 1250 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 1730 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 173 kN
Tốc độ tham chiếu : 1800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 170 mm
Đường kính ngoài : 310 mm
Độ dầy: 52 mm
Trọng lượng: 17.6 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 695 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 815 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 85 kN
Tốc độ tham chiếu : 2200 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3800 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 170 mm
Đường kính ngoài : 310 mm
Độ dầy: 52 mm
Trọng lượng: 17.6 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 695 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 815 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 85 kN
Tốc độ tham chiếu : 2200 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3800 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 25 mm
Đường kính ngoài : 62 mm
Độ dầy: 17 mm
Trọng lượng: 0.25 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 46.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 36.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 4.55 kN
Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 15000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 25 mm
Đường kính ngoài : 62 mm
Độ dầy: 17 mm
Trọng lượng: 0.25 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 46.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 36.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 4.55 kN
Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 15000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 19 mm
Trọng lượng: 0.37 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 19 mm
Trọng lượng: 0.37 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.49 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.49 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 55 mm
Đường kính ngoài : 120 mm
Độ dầy: 29 mm
Trọng lượng: 1.53 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 156 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 143 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 18.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 35 mm
Trọng lượng: 3.23 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN
Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 35 mm
Trọng lượng: 2.77 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN
Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài : 200 mm
Độ dầy: 45 mm
Trọng lượng: 6.32 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 390 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 390 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 46.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 3600 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 120 mm
Đường kính ngoài : 260 mm
Độ dầy: 55 mm
Trọng lượng: 13.3 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 610 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 620 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 69.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 2800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3200 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫