Đường kính trong: 25 mm
Đường kính ngoài : 62 mm
Độ dầy: 17 mm
Trọng lượng: 0.23 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 46.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 36.5 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 4.55 kN
Tốc độ tham chiếu : 12000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 15000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 45 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 0.88 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 112 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 100 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 12.9 kN
Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 190 mm
Độ dầy: 43 mm
Trọng lượng: 5.31 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 365 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 360 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 43 kN
Tốc độ tham chiếu : 3800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 100 mm
Đường kính ngoài : 215 mm
Độ dầy: 47 mm
Trọng lượng: 7.5 Kg
Tải trọng đồng danh nghĩa C: 450 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 440 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 51 kN
Tốc độ tham chiếu : 3200 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3800 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 380 mm
Đường kính ngoài : 560 mm
Độ dầy: 82 mm
Trọng lượng: 71 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 1140 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 1930 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 170 kN
Tốc độ tham chiếu : 1200 r/phút
Giới hạn tốc độ: 1600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 15 mm
Đường kính ngoài : 35 mm
Độ dầy: 11 mm
Trọng lượng: 0.048 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 12.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 10.2 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 1.22 kN
Tốc độ tham chiếu : 22000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 26000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 25 mm
Đường kính ngoài : 52 mm
Độ dầy: 15 mm
Trọng lượng: 0.14 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 32.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 27 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 3.35 kN
Tốc độ tham chiếu : 15000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 16000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.38 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 62 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 53 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.7 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.85 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 108 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 102 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 13.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 6700 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.38 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 62 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 53 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.7 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 120 mm
Độ dầy: 23 mm
Trọng lượng: 1.06 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 122 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 118 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 15.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 6300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 18 mm
Trọng lượng: 0.38 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 62 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 53 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.7 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 26 mm
Trọng lượng: 1.59 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 160 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 166 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 21.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 5300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 85 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 28 mm
Trọng lượng: 1.91 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 190 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 200 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 25 kN
Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 30 mm
Trọng lượng: 2.35 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 208 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 220 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 27 kN
Tốc độ tham chiếu : 4500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 30 mm
Trọng lượng: 2.79 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 208 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 220 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 27 kN
Tốc độ tham chiếu : 4500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
0 ₫