Đường kính trong: 300 mm
Đường kính ngoài : 540 mm
Độ dầy: 85 mm
Trọng lượng: 89.5 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 1420 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 2120 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 183 kN
Tốc độ tham chiếu : 1300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 1400 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 19 mm
Trọng lượng: 0.36 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 30 mm
Đường kính ngoài : 72 mm
Độ dầy: 19 mm
Trọng lượng: 0.36 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 58.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 48 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 6.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 11000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 12000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.55 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.47 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 35 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.47 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 75 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 63 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 8.15 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 45 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 0.9 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 112 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 100 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 12.9 kN
Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 45 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 0.9 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 112 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 100 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 12.9 kN
Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 27 mm
Trọng lượng: 1.12 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 127 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 112 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 15 kN
Tốc độ tham chiếu : 6700 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 27 mm
Trọng lượng: 1.12 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 127 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 112 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 15 kN
Tốc độ tham chiếu : 6700 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 35 mm
Trọng lượng: 3.17 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN
Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 150 mm
Độ dầy: 35 mm
Trọng lượng: 3.17 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 236 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 228 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 29 kN
Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 37 mm
Trọng lượng: 3.31 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 280 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 265 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 33. kN
Tốc độ tham chiếu : 4500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 37 mm
Trọng lượng: 3.31 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 280 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 265 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 33. kN
Tốc độ tham chiếu : 4500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 170 mm
Độ dầy: 39 mm
Trọng lượng: 3.86 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 300 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 290 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 36 kN
Tốc độ tham chiếu : 4300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 170 mm
Độ dầy: 39 mm
Trọng lượng: 3.86 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 300 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 290 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 36 kN
Tốc độ tham chiếu : 4300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 25 mm
Đường kính ngoài : 62 mm
Độ dầy: 17 mm
Trọng lượng: 0.23Kg
Hãng SX: SKF