Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 30 mm
Trọng lượng: 2.73 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 208 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 220 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 27 kN
Tốc độ tham chiếu : 4500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 95 mm
Đường kính ngoài : 170 mm
Độ dầy: 32 mm
Trọng lượng: 3.32 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 255 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 265 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 32.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 4800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 40 mm
Đường kính ngoài : 80 mm
Độ dầy: 23 mm
Trọng lượng: 0.5 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 81.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 75 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 9.65 kN
Tốc độ tham chiếu : 9500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 11000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 100 mm
Đường kính ngoài : 180 mm
Độ dầy: 34 mm
Trọng lượng: 3.98 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 285 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 305 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 36.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 4000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 90 mm
Độ dầy: 23 mm
Trọng lượng: 0.57 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 90 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 88 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 11.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 8500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 9000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 50 mm
Đường kính ngoài : 90 mm
Độ dầy: 23 mm
Trọng lượng: 0.66 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 90 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 88 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 11.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 8500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 9000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 31 mm
Trọng lượng: 1.5 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 180 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 193 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 25.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 31 mm
Trọng lượng: 1.61 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 186 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 208 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 27 kN
Tốc độ tham chiếu : 5600 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 80 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 33 mm
Trọng lượng: 1.98 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 212 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 245 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 31 kN
Tốc độ tham chiếu : 5300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 105 mm
Đường kính ngoài : 190 mm
Độ dầy: 36 mm
Trọng lượng: 3.96 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 300 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 315 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 36.5 kN
Tốc độ tham chiếu : 3800 r/phút
Giới hạn tốc độ: 4300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 1200 mm
Đường kính ngoài : 215 mm
Độ dầy: 40 mm
Trọng lượng: 5.75 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 390 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 430 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 49 kN
Tốc độ tham chiếu : 3400 r/phút
Giới hạn tốc độ: 3600 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 260 mm
Đường kính ngoài : 480 mm
Độ dầy: 130 mm
Trọng lượng: 110 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 1790 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 3000 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 265 kN
Tốc độ tham chiếu : 1400 r/phút
Giới hạn tốc độ: 2000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 340 mm
Đường kính ngoài : 620 mm
Độ dầy: 165 mm
Trọng lượng: 226 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 2640 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 4500 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 365 kN
Tốc độ tham chiếu : 1000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 1500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 140 mm
Độ dầy: 48 mm
Trọng lượng: 3.22 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 285 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 290 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 38 kN
Tốc độ tham chiếu : 5300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 190 mm
Đường kính ngoài : 340 mm
Độ dầy: 55 mm
Trọng lượng: 23.1Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 800 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 965 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 98 kN
Tốc độ tham chiếu : 2000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 2200 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 280 mm
Đường kính ngoài : 500 mm
Độ dầy: 80 mm
Trọng lượng: 71.5 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 11900 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 1800 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 156 kN
Tốc độ tham chiếu : 1400 r/phút
Giới hạn tốc độ: 1900 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa