Đường kính trong: 55 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.69 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 96.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 95 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 12.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 55 mm
Đường kính ngoài : 100 mm
Độ dầy: 21 mm
Trọng lượng: 0.66 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 96.5 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 95 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 12.2 kN
Tốc độ tham chiếu : 7500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 8000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.8 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 108 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 102 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 13.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 6700 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 60 mm
Đường kính ngoài : 110 mm
Độ dầy: 22 mm
Trọng lượng: 0.8 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 108 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 102 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 13.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 6700 r/phút
Giới hạn tốc độ: 7500 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 120 mm
Độ dầy: 23 mm
Trọng lượng: 1.07 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 122 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 118 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 15.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 6300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 120 mm
Độ dầy: 23 mm
Trọng lượng: 1.07 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 122 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 118 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 15.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 6300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 65 mm
Đường kính ngoài : 120 mm
Độ dầy: 23 mm
Trọng lượng: 1.2 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 122 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 118 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 15.6 kN
Tốc độ tham chiếu : 6300 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6700 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.32 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 137 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 137 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 18 kN
Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.32 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 137 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 137 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 18 kN
Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.14 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 137 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 137 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 18 kN
Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 70 mm
Đường kính ngoài : 125 mm
Độ dầy: 24 mm
Trọng lượng: 1.14 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 137 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 137 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 18 kN
Tốc độ tham chiếu : 6000 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6300 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 1.25 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 150 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 156 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 20.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 5600 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 1.44 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 150 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 156 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 20.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 5600 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 75 mm
Đường kính ngoài : 130 mm
Độ dầy: 25 mm
Trọng lượng: 1.44 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 150 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 156 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 20.4 kN
Tốc độ tham chiếu : 5600 r/phút
Giới hạn tốc độ: 6000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 30 mm
Trọng lượng: 2.31 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 208 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 220 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 27 kN
Tốc độ tham chiếu : 4500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa
Đường kính trong: 90 mm
Đường kính ngoài : 160 mm
Độ dầy: 30 mm
Trọng lượng: 2.31 Kg
Tải trọng động danh nghĩa C: 208 kN
Tải trọng tĩnh danh nghĩa C0: 220 kN
Giới hạn tải mỏi Pu: 27 kN
Tốc độ tham chiếu : 4500 r/phút
Giới hạn tốc độ: 5000 r/phút
Hãng SX: SKF
Chủng loại: Vòng bi – bạc đạn đũa